|
|
|
|
LEADER |
00989aam a22003618a 4500 |
001 |
00031530 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
131219s2010 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 253000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 891.710 08
|b TH460NG
|
245 |
1 |
0 |
|a Thơ Nga chọn lọc
|c Thái Bá Tân (dịch)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 847 tr.
|c 21 cm.
|
600 |
1 |
4 |
|a Fết, Afanaxi
|
600 |
1 |
4 |
|a Chutsep, F
|
600 |
1 |
4 |
|a Nhecraxốp, Nicôlai
|
600 |
1 |
4 |
|a Tônxtôi, Alêcxây
|
600 |
1 |
4 |
|a Puskin
|
653 |
# |
# |
|a Thơ
|
653 |
# |
# |
|a Văn học Nga
|
653 |
# |
# |
|a Văn học hiện đại
|
700 |
1 |
# |
|a Thái, Bá Tân
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016433
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015171
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015171
|j KM.0016433
|
910 |
|
|
|d 19/12/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|