|
|
|
|
LEADER |
00980pam a22003498a 4500 |
001 |
00031531 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
131219s2010 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 55000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 491.7
|b NG550PH
|
100 |
0 |
# |
|a Punkina, I.M
|
245 |
0 |
0 |
|a Ngữ pháp tiếng Nga
|c I.M. Punkina
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Hồng Đức
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 382 tr.
|c 21 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Song ngữ Nga- Việt
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Nga
|
653 |
# |
# |
|a Song ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015172
|j KM.0016434
|j KM.0016435
|j KM.0020381
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015172
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016434, KM.0016435, KM.0020381
|
910 |
|
|
|d 19/12/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|