|
|
|
|
LEADER |
01140pmm a22003738a 4500 |
001 |
00031542 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
131220s2011 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 491.7
|b GI108T
|
100 |
0 |
# |
|a Лазоренко
|
245 |
0 |
0 |
|a Giao tiếp tiếng Nga trong mọi tình huống
|c Лазоренко; HĐ Group (dịch)
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Hồng Bàn
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 4 3/4 in.
|e kèm sách
|
546 |
# |
# |
|a Song ngữ Nga- Việt
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tình huống
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Nga
|
653 |
# |
# |
|a Song ngữ
|
710 |
|
|
|a HĐ Group
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0001758
|j DPT.0001759
|j DPT.0001757
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0001757, DPT.0001758, DPT.0001759
|
910 |
|
|
|d 20/12/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|