|
|
|
|
LEADER |
00978aam a22002778a 4500 |
001 |
00031558 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
131223s2008 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 450000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
|
|
|a 423
|b T550Đ
|
110 |
0 |
# |
|a Ban biên soạn chuyên từ điển Ner Era
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển Anh - Anh - Việt Việt - Anh
|b 350000 từ Anh- Anh-Việt, 3000 hình minh họa, 300000 từ Việt- Anh
|
246 |
0 |
1 |
|a English- English- Vietnamese Vietnamese- English dictionary
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Hồng Đức
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 2511 tr.
|c 27 cm.
|b minh họa
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016477
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015195
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015195
|j KM.0016477
|
910 |
|
|
|d 23/12/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|