Xu thế phát triển giáo dục Giáo trình Sau đại học
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo Dục
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03526pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00031628 | ||
005 | 20181013101004.0 | ||
008 | 140108s2013 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |c 65000 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 370.9 |b X500TH |
100 | 1 | # | |a Bùi, Việt Phú |
245 | 1 | 0 | |b Giáo trình Sau đại học |c Bùi Việt Phú, Lê Quang Sơn |a Xu thế phát triển giáo dục |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Giáo Dục |c 2013 |
300 | # | # | |a 247 tr. |c 24 cm. |
504 | # | # | |a Thư muc: tr.243-247 |
653 | # | # | |a Giáo dục học |
653 | # | # | |a Xu thế phát triển |
653 | # | # | |a Việt Nam |
653 | # | # | |a Thế giới |
700 | 1 | # | |a Lê, Quang Sơn |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0015267 |
852 | # | # | |j KGT.0042203 |j KGT.0042204 |j KGT.0042206 |j KGT.0042207 |j KGT.0042209 |j KGT.0042210 |j KGT.0042212 |j KGT.0042213 |j KGT.0042215 |j KGT.0042216 |j KGT.0042218 |j KGT.0042220 |j KGT.0042221 |j KGT.0042223 |j KGT.0042224 |j KGT.0042226 |j KGT.0042227 |j KGT.0042229 |j KGT.0042230 |j KGT.0042232 |j KGT.0042233 |j KGT.0042235 |j KGT.0042236 |j KGT.0042238 |j KGT.0042240 |j KGT.0042241 |j KGT.0042243 |j KGT.0042245 |j KGT.0042246 |j KGT.0042248 |j KGT.0042249 |j KGT.0042251 |j KGT.0042252 |j KGT.0042254 |j KGT.0042255 |j KGT.0042257 |j KGT.0042258 |j KGT.0042260 |j KGT.0042261 |j KGT.0042263 |j KGT.0042265 |j KGT.0042267 |j KGT.0042268 |j KGT.0042269 |j KGT.0042271 |j KGT.0042272 |j KGT.0042274 |j KGT.0042275 |j KGT.0042277 |j KGT.0042278 |j KGT.0042280 |j KGT.0042281 |j KGT.0042283 |j KGT.0042285 |j KGT.0042286 |j KGT.0042288 |j KGT.0042289 |j KGT.0042291 |j KGT.0042292 |j KGT.0042195 |j KGT.0042197 |j KGT.0042198 |j KGT.0042200 |j KGT.0042201 |j KD.0015267 |j KGT.0042194 |j KGT.0042237 |j KGT.0042239 |j KGT.0042242 |j KGT.0042244 |j KGT.0042247 |j KGT.0042250 |j KGT.0042253 |j KGT.0042256 |j KGT.0042259 |j KGT.0042262 |j KGT.0042264 |j KGT.0042266 |j KGT.0042270 |j KGT.0042273 |j KGT.0042276 |j KGT.0042279 |j KGT.0042282 |j KGT.0042284 |j KGT.0042287 |j KGT.0042290 |j KGT.0042196 |j KGT.0042199 |j KGT.0042202 |j KGT.0042205 |j KGT.0042208 |j KGT.0042211 |j KGT.0042214 |j KGT.0042217 |j KGT.0042219 |j KGT.0042222 |j KGT.0042225 |j KGT.0042228 |j KGT.0042231 |j KGT.0042234 |
852 | # | # | |j KGT.0042194, KGT.0042195, KGT.0042196, KGT.0042197, KGT.0042198, KGT.0042199, KGT.0042200, KGT.0042201, KGT.0042202, KGT.0042203, KGT.0042204, KGT.0042205, KGT.0042206, KGT.0042207, KGT.0042208, KGT.0042209, KGT.0042210, KGT.0042211, KGT.0042212, KGT.0042213, KGT.0042214, KGT.0042215, KGT.0042216, KGT.0042217, KGT.0042218, KGT.0042219, KGT.0042220, KGT.0042221, KGT.0042222, KGT.0042223, KGT.0042224, KGT.0042225, KGT.0042226, KGT.0042227, KGT.0042228, KGT.0042229, KGT.0042230, KGT.0042231, KGT.0042232, KGT.0042233, KGT.0042234, KGT.0042235, KGT.0042236, KGT.0042237, KGT.0042238, KGT.0042239, KGT.0042240, KGT.0042241, KGT.0042242, KGT.0042243, KGT.0042244, KGT.0042245, KGT.0042246, KGT.0042247, KGT.0042248, KGT.0042249, KGT.0042250, KGT.0042251, KGT.0042252, KGT.0042253, KGT.0042254, KGT.0042255, KGT.0042256, KGT.0042257, KGT.0042258, KGT.0042259, KGT.0042260, KGT.0042261, KGT.0042262, KGT.0042263, KGT.0042264, KGT.0042265, KGT.0042266, KGT.0042267, KGT.0042268, KGT.0042269, KGT.0042270, KGT.0042271, KGT.0042272, KGT.0042273, KGT.0042274, KGT.0042275, KGT.0042276, KGT.0042277, KGT.0042278, KGT.0042279, KGT.0042280, KGT.0042281, KGT.0042282, KGT.0042283, KGT.0042284, KGT.0042285, KGT.0042286, KGT.0042287, KGT.0042288, KGT.0042289, KGT.0042290, KGT.0042291, KGT.0042292, KGT.0042293 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0042194 |b Kho mượn |
910 | |d 08/01/2014 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |