|
|
|
|
LEADER |
01819pam a22003378a 4500 |
001 |
00031675 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140115s2013 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 0
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 540.71
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Cao, Cự Giác
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình phương pháp dạy học các vấn đề cụ thể trong chương trình hóa học Trung học phổ thông
|b Lưu hành nội bộ
|c Cao Cự Giác, Lê Văn Năm
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b [kxd]
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 244 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Vinh
|
653 |
# |
# |
|a Chương trình dạy học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Trung học phổ thông
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Văn Năm
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0042492, KGT.0042493, KGT.0042494, KGT.0042495, KGT.0042496, KGT.0042497, KGT.0042498, KGT.0042499, KGT.0042500, KGT.0042501, KGT.0042502, KGT.0042503, KGT.0042504, KGT.0042505, KGT.0042506, KGT.0042507, KGT.0042508, KGT.0042509, KGT.0042510, KGT.0042511, KGT.0042512, KGT.0042513
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0042492
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015445
|j KGT.0042493
|j KGT.0042494
|j KGT.0042496
|j KGT.0042498
|j KGT.0042499
|j KGT.0042501
|j KGT.0042502
|j KGT.0042504
|j KGT.0042505
|j KGT.0042507
|j KGT.0042508
|j KGT.0042510
|j KGT.0042511
|j KGT.0042513
|j KGT.0042492
|j KGT.0042495
|j KGT.0042497
|j KGT.0042500
|j KGT.0042503
|j KGT.0042506
|j KGT.0042509
|j KGT.0042512
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015445
|
910 |
|
|
|d 15/01/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|