|
|
|
|
LEADER |
01461pam a22003498a 4500 |
001 |
00031831 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140226s2014 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786041021204
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 915.978 9
|b Đ301CH
|
245 |
0 |
0 |
|a Địa chí tỉnh Đồng Tháp
|c Ngô Xuân Tư, Lê Kim Hoang, Nguyễn Hữu Hiếu, Ngô Văn Bé (b.s)
|
260 |
# |
# |
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|b Trẻ
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 995 tr.
|b minh họa
|c 29 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Ban tuyên giáo Tỉnh ủy Đồng Tháp
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Con người
|
653 |
# |
# |
|a Vùng đất
|
653 |
# |
# |
|a Đồng tháp
|
653 |
# |
# |
|a Địa chí
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Kim Hoàng
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Hiếu
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
# |
|a Ngô, Xuân Tư
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
# |
|a Ngô, văn Bé
|e Biên soạn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016565, KM.0016566, KM.0016577, KM.0017197, KM.0017198, KM.0017199, KM.0017200, KM.0017201, KM.0017196, KM.0017202, KM.0017203, KM.0017204
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015178
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017197
|j KM.0017198
|j KM.0017200
|j KM.0017202
|j KM.0017203
|j KM.0017204
|j KD.0015178
|j KM.0016565
|j KM.0016566
|j KM.0016577
|j KM.0017196
|j KM.0017199
|j KM.0017201
|
910 |
|
|
|d 07/03/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|