|
|
|
|
LEADER |
01303pam a22003378a 4500 |
001 |
00031918 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140401s2012 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 9000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.21
|b H561D
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Nga
|
245 |
0 |
0 |
|a Hướng dẫn trẻ làm đồ chơi từ lõi giấy
|c Nguyễn Thị Nga, Phùng Thị Tường
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 23 tr.
|b ảnh màu
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Đồ chơi
|
653 |
# |
# |
|a Trẻ mẫu giáo
|
653 |
# |
# |
|a Trò chơi
|
653 |
# |
# |
|a Lõi giấy
|
700 |
1 |
# |
|a Phùng, Thị Tường
|
852 |
# |
# |
|j KM.0016816
|j KM.0016817
|j KM.0016819
|j KM.0016607
|j KM.0016612
|j KM.0016614
|j KD.0015637
|j KM.0016606
|j KM.0016608
|j KM.0016610
|j KM.0016611
|j KM.0016818
|j KM.0016850
|j KM.0016609
|j KM.0016613
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015637
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016607, KM.0016610, KM.0016611, KM.0016612, KM.0016613, KM.0016614, KM.0016606, KM.0016608, KM.0016609, KM.0016850, KM.0016816, KM.0016817, KM.0016818, KM.0016819
|
910 |
|
|
|d 1/04/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|