|
|
|
|
LEADER |
01376pam a22002898a 4500 |
001 |
00031925 |
005 |
20181227151211.0 |
008 |
140403s2013 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 895.922 100 9
|b NGH250TH
|
100 |
1 |
# |
|a Vũ, Nhất Lê
|e Sưu tầm, biên soạn
|
245 |
0 |
0 |
|a Nghề thơ cũng lắm công phu
|c Vũ Nhất Lê (sưu tầm, biên soạn)
|
260 |
# |
# |
|a Thanh Hóa
|b Thanh Hóa
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 326 tr.
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr. 325-326
|
541 |
# |
# |
|a tặng
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu văn học
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Tác phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Tác giả
|
653 |
# |
# |
|a Thơ
|
653 |
# |
# |
|a Thể loại
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016532, KM.0016533, KM.0016534, KM.0016545, KM.0016531, KM.0016530, KM.0016539, KM.0016535, KM.0016536, KM.0016537, KM.0016538, KM.0016543, KM.0016544, KM.0016540, KM.0016541, KM.0016542, KM.0016546, KM.0016547, KM.0016548
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015627
|j KM.0016532
|j KM.0016534
|j KM.0016531
|j KM.0016539
|j KM.0016537
|j KM.0016543
|j KM.0016540
|j KM.0016542
|j KM.0016546
|j KM.0016547
|j KM.0016536
|j KM.0016544
|j KM.0016530
|j KM.0016533
|j KM.0016535
|j KM.0016538
|j KM.0016541
|j KM.0016545
|j KM.0016548
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015627
|
910 |
# |
# |
|d 3/4/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|