|
|
|
|
LEADER |
01747pam a22003498a 4500 |
001 |
00031930 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140403s2013 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 69000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 335.411
|b GI108TR
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình triết học
|c Phạm Công Nhất, Đoàn Thị Minh Oanh (ch.b.),.. [và những người khác]
|b Dành cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc nhóm ngành khoa học xã hội và nhân văn
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị Quốc gia
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 436 tr.
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr. 425-428
|
653 |
# |
# |
|a Lênin
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Triết học Mác
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Công Nhất
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Đoàn, Thị Minh Oanh
|e Chủ biên
|
710 |
|
|
|a Đại học Quốc gia Hà Nội
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0047493, KGT.0047494, KGT.0047492, KGT.0047491, KGT.0047487, KGT.0047488, KGT.0047489, KGT.0047490, KGT.0047481, KGT.0047482, KGT.0047483, KGT.0047484, KGT.0047485, KGT.0047486
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016591, KM.0016592, KM.0016593, KM.0016594, KM.0016595, KM.0016596, KM.0016597, KM.0016598, KM.0016599, KM.0016600, KM.0016601, KM.0016589, KM.0016590, KM.0016588
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014903
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0047493
|j KGT.0047492
|j KGT.0047487
|j KGT.0047489
|j KGT.0047490
|j KGT.0047482
|j KGT.0047483
|j KGT.0047484
|j KGT.0047486
|j KD.0014903
|j KGT.0047481
|j KGT.0047485
|j KGT.0047488
|j KGT.0047491
|j KGT.0047494
|
910 |
# |
# |
|d 3/4/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|