|
|
|
|
LEADER |
01557pam a22002658a 4500 |
001 |
00031968 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140404s2011 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 45000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 324.259 707 1
|b H428V
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Trọng Phúc
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Hỏi và đáp môn học Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|c Nguyễn Trọng Phúc (ch.b)
|b Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản
|b Có sửa chửa, bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b chính tri quốc gia
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 290 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hỏi đáp
|
653 |
# |
# |
|a Đường lối cách mạng
|
653 |
# |
# |
|a Đảng công sản Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016723, KM.0016724, KM.0016725, KM.0016726, KM.0016727, KM.0016728, KM.0016729, KM.0016730, KM.0016731, KM.0016732, KM.0016733, KM.0016734, KM.0016735, KM.0016736, KM.0016737, KM.0016738, KM.0016739, KM.0016740, KM.0016741, KM.0016742
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015717
|
852 |
# |
# |
|j KM.0016723
|j KM.0016724
|j KM.0016726
|j KM.0016727
|j KM.0016728
|j KM.0016730
|j KM.0016733
|j KM.0016735
|j KM.0016736
|j KM.0016738
|j KM.0016739
|j KM.0016732
|j KM.0016740
|j KD.0015717
|j KM.0016725
|j KM.0016729
|j KM.0016731
|j KM.0016734
|j KM.0016737
|j KM.0016741
|
910 |
|
|
|d 16/4/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|