|
|
|
|
LEADER |
00909pam a22002538a 4500 |
001 |
00032005 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140407s2010 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 5000đ/26000đ
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 639.3
|b K600TH
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Hoàng
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc cá
|c Nguyễn Hữu Hoàng, Lương Xuân Lâm
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thời đại
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 151 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Nuôi cá
|
653 |
# |
# |
|a Thủy sản
|a Kỹ thuật
|a Nuôi dưỡng
|
700 |
1 |
# |
|a Lương, Xuân Lâm
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016715, KM.0016716, KM.0016717
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015669
|
852 |
# |
# |
|j KM.0016716
|j KM.0016717
|j KD.0015669
|j KM.0016715
|
910 |
|
|
|d 7/4/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|