|
|
|
|
LEADER |
00931pam a22002778a 4500 |
001 |
00032007 |
005 |
20190102090148.0 |
008 |
140407s2010 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 5000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 639
|b K600TH
|
100 |
1 |
# |
|a Hữu, Hoàng
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật nuôi và chăm sóc tôm
|c Hữu Hoàng, Xuân Lâm
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thời đại
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 126 tr.
|c 21 cm.
|
541 |
# |
# |
|a Giá bìa 21500
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Tôm
|
653 |
# |
# |
|a Thủy sản
|
653 |
# |
# |
|a Nuôi dưỡng
|
700 |
1 |
# |
|a Xuân, Lâm
|
852 |
# |
# |
|j KM.0016711
|j KM.0016713
|j KM.0016714
|j KD.0015668
|j KM.0016712
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015668
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016711, KM.0016712, KM.0016713, KM.0016714
|
910 |
0 |
# |
|d 7/4/2014
|e ltkchi
|f 02/01/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|