|
|
|
|
LEADER |
01029pam a22003378a 4500 |
001 |
00032038 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140410s2011 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 130000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 294.3
|b Đ561X
|
100 |
1 |
# |
|a Thích, Nhất Hạnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Đường xưa mây trắng
|c Thích Nhất Hạnh
|b Theo gót chân bụt
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thời đại
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 721 tr.
|c 24 cm.
|b bản đồ, tranh vẽ
|
600 |
1 |
4 |
|a Thích Ca Mâu Ni
|c Đức Phật
|y 624 tr. cn - ?
|
653 |
# |
# |
|a Cuộc đời
|
653 |
# |
# |
|a Ấn Độ
|
653 |
# |
# |
|a Đạo Phật
|
653 |
# |
# |
|a Giáo lí
|
852 |
# |
# |
|j KM.0016986
|j KM.0016706
|j KD.0015662
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015662
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016706, KM.0016986
|
910 |
|
|
|d 10/4/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|