|
|
|
|
LEADER |
01300aam a22003378a 4500 |
001 |
00032064 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140410s2011 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 29000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.6
|b H411Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Phan, Phương Dung
|
245 |
1 |
0 |
|a Hoạt động giao tiếp với dạy học tiếng Việt ở tiểu học
|c Phan Phương Dung, Đặng Kim Nga
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ ba
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại Học Sư Phạm
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 154 tr.
|c 24cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư muc: tr.153-154
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp dạy học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Kim Nga
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0042191, KGT.0042192, KGT.0042193, KGT.0042514, KGT.0042515, KGT.0042516, KGT.0042517, KGT.0042518, KGT.0042519
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015754
|j KGT.0042192
|j KGT.0042193
|j KGT.0042517
|j KGT.0042518
|j KGT.0042515
|j KGT.0042516
|j KGT.0042514
|j KGT.0042519
|j KGT.0042191
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015754
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0042191
|
910 |
|
|
|d 10/4/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|