|
|
|
|
LEADER |
01143pam a22003498a 4500 |
001 |
00032077 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140415s2006 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 5000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 330.072
|b TH455K
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Bá Nhẫn
|
245 |
0 |
0 |
|a Thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế
|c Trần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hoàng
|
246 |
0 |
1 |
|a Statistics for business and economics
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thống kê
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 336 tr.
|c 24 cm.
|b bảng
|
500 |
# |
# |
|a Đầu trang tên sách ghi: Đại học Kinh tế Thành Phố Hò Chí Minh
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Quản trị
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
700 |
1 |
# |
|a Đinh, Thái Hoàng
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015652
|j KM.0020026
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015652
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0020026
|
910 |
0 |
# |
|d 15/4/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|