|
|
|
|
LEADER |
01085pam a22003258a 4500 |
001 |
00032093 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140421s2011 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 48000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.4
|b K600N
|
245 |
1 |
0 |
|b Negotiation
|a Kỹ năng thương lượng
|c Ban G.B.S.(biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (h.đ)
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 183 tr.
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Cẩm nang kinh doanh Harvard
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Kĩ năng
|
653 |
# |
# |
|a Thương lượng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Quì
|e hiệu đính
|
710 |
|
|
|a Ban biên dịch G.B.S
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016627, KM.0016626, KM.0022431, KM.0021502
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015644
|
852 |
# |
# |
|j KM.0016627
|j KM.0022431
|j KD.0015644
|j KM.0016626
|j KM.0021502
|
910 |
|
|
|d 21/4/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|