|
|
|
|
LEADER |
01276pam a22003378a 4500 |
001 |
00032120 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140424s2011 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 18000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.21
|b C101H
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Thị Ngọc Trâm
|
245 |
1 |
0 |
|a Các hoạt động và trò chơi cho trẻ mẫu giáo làm quen với luật giao thông
|c Trần Thị Ngọc Trâm, Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Nga
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 79 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Hoạt động
|
653 |
# |
# |
|a Trẻ mầm non
|
653 |
# |
# |
|a Trò chơi
|
653 |
# |
# |
|a Luật giao thông
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Nga
|
700 |
1 |
# |
|a Phùng, Thị Tường
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016859, KM.0016860, KM.0016861, KM.0016862, KM.0016863, KM.0016864, KM.0016865, KM.0016866, KM.0016867
|
852 |
# |
# |
|j KM.0016859
|j KM.0016861
|j KM.0016862
|j KM.0016866
|j KM.0016867
|j KM.0016864
|j KD.0015742
|j KM.0016860
|j KM.0016863
|j KM.0016865
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015742
|
910 |
0 |
# |
|d 24/4/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|