|
|
|
|
LEADER |
01304pam a22003858a 4500 |
001 |
00032130 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140425s2012 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 13800
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.21
|b T527CH
|
100 |
0 |
# |
|a Thúy Quỳnh
|e Tuyển chọn
|
245 |
1 |
0 |
|a Tuyển chọn thơ ca, truyện kể, câu đố cho trẻ mầm non chủ đề trường mầm non
|c Thúy Quỳnh, Phương Thảo (tuyển chọn)
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ tư
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 87 tr.
|c 24 cm.
|b minh họa
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Câu đố
|
653 |
# |
# |
|a Chủ đề
|
653 |
# |
# |
|a Thơ ca
|
653 |
# |
# |
|a Tuyển chọn
|
653 |
# |
# |
|a Trẻ mầm non
|
653 |
# |
# |
|a Trường mầm non
|
653 |
# |
# |
|a Truyện kể
|
700 |
0 |
# |
|a Phương Thảo
|e Tuyển chọn
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015778
|j KGT.0047400
|j KGT.0047399
|j KGT.0047401
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015778
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0047399
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0047399, KGT.0047400, KGT.0047401
|
910 |
0 |
# |
|d 25/4/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|