|
|
|
|
LEADER |
00854pam a22003138a 4500 |
001 |
00032145 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140505s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 39000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 657
|b NG527L
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Quốc Dũng
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Nguyên lí kế toán
|c Trần Quốc Dũng (ch.b)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 268 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chứng từ
|
653 |
# |
# |
|a Công tác
|
653 |
# |
# |
|a Doanh nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên lý kế toán
|
653 |
# |
# |
|a Tài sản
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016874
|
852 |
# |
# |
|j KM.0016874
|
910 |
|
|
|d 5/5/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|