|
|
|
|
LEADER |
01004pam a22002898a 4500 |
001 |
00032150 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140507s1977 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 930.1
|b KH108C
|
100 |
1 |
# |
|a Môngaitơ, A.L.
|
245 |
0 |
0 |
|a Khảo cổ học và hiện đại
|c A.L. Môngaitơ; Nguyễn Duy Tỳ (dịch); Phan Hữu Dật (hiệu đính)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Khoa học xã hội
|c 1977
|
300 |
# |
# |
|a 184 tr.
|c 19 cm.
|b minh hoạ
|
490 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo nước ngoài
|
653 |
# |
# |
|a Công trình nghiên cứu
|
653 |
# |
# |
|a Ảnh hưởng
|
653 |
# |
# |
|a Khảo cổ học
|
653 |
# |
# |
|a Hiện đại
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Duy Tỳ
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Hữu Dật
|e Hiệu đính
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015770
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015770
|
910 |
0 |
# |
|d 7/5/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|