|
|
|
|
LEADER |
01005pam a22003618a 4500 |
001 |
00032153 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140507s2000 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 50000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 306.89
|b L600D
|
100 |
1 |
# |
|a Wallerstein, Judith S.
|
245 |
0 |
0 |
|b Cơ may và nỗi đau sau mười năm
|a Ly dị
|c Judith S. Wallerstein, Sandra Blakeslee
|
246 |
0 |
1 |
|a Second chances: men, women, and children a decade after divorce
|
260 |
# |
# |
|b Phụ nữ
|c 2000
|a TP. Hồ Chí Minh
|
300 |
# |
# |
|a 484 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Con người
|
653 |
# |
# |
|a Cuộc sống
|
653 |
# |
# |
|a Hôn nhân
|
653 |
# |
# |
|a Ly dị
|
653 |
# |
# |
|a Xã hội
|
700 |
1 |
# |
|a Bkkeslee, Sandra
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015769
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015769
|
910 |
|
|
|d 7/5/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|