|
|
|
|
LEADER |
01122pam a22002778a 4500 |
001 |
00032156 |
005 |
20181227151243.0 |
008 |
140508s2004 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 300.2
|b D107M
|
110 |
# |
# |
|a Bộ Khoa học và Công nghệ
|
245 |
1 |
0 |
|a Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp Nhà Nước giai đoạn 1991-1995
|n Tập 3
|p Các chương trình, đề tài Khoa học xã hội và Nhân văn (KX)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 314 tr.
|c 24 cm.
|
541 |
# |
# |
|a tặng
|
653 |
# |
# |
|a Chương trình
|
653 |
# |
# |
|a Công trình nghiên cứu
|
653 |
# |
# |
|a Đề tài khoa học
|
653 |
# |
# |
|a Tóm tắt
|
653 |
# |
# |
|a Danh mục
|
653 |
# |
# |
|a Khoa học xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Nhà Nước
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015768
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015768
|
910 |
# |
# |
|d 8/5/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|