|
|
|
|
LEADER |
01095pam a22002898a 4500 |
001 |
00032165 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140512s2006 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 025.4
|b KH513PH
|
100 |
1 |
# |
|a Dewey, Melvil
|
245 |
1 |
0 |
|a Khung phân loại thập phân Dewey rút gọn DDC 14
|b ấn bản 14
|c Melvil Dewey ; Joan S. Mitchell [và nh.ng. khác] (b.t) ; Nguyễn Thị Huyền Dân [và nh.ng. khác] (b.d); Vũ Văn Sơn (h.đ)
|
246 |
0 |
1 |
|a Abridged Dewey Decimal classification and relative index : edition 14
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thư viện Quốc gia Việt Nam
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 819 tr.
|c 29 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Dewey
|
653 |
# |
# |
|a Thư viện
|
653 |
# |
# |
|a Khung phân loại thập phân
|
700 |
1 |
# |
|a Mitchell, Joan
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thị Huyền Dân
|e b.s
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Văn Sơn
|e h.đ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016882
|
852 |
# |
# |
|j KM.0016882
|
910 |
|
|
|d 12/5/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|