|
|
|
|
LEADER |
01053pam a22003378a 4500 |
001 |
00032200 |
008 |
140523s2013 ||||||Viesd |
005 |
20171026081025.0 |
020 |
|
|
|c 48000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 158.7
|b NH100QU
|
100 |
1 |
# |
|a Sasaki, Noriyuki
|
245 |
0 |
0 |
|a Nhà quản lý tài năng
|c Noriyuki Sasaki; Brain Works (biên dịch)
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|c 21 cm.
|a 143 tr.
|
490 |
# |
# |
|a First news
|
653 |
# |
# |
|a Cuộc sống
|
653 |
# |
# |
|a Thành công
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Công việc
|
700 |
1 |
# |
|a Works, Brain
|e Biên dịch
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015911
|j KM.0016921
|j KM.0016924
|j KM.0016922
|j KM.0016923
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015911
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016921, KM.0016922, KM.0016923, KM.0016924
|
910 |
0 |
# |
|d 23/5/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|