|
|
|
|
LEADER |
01076pam a22003258a 4500 |
001 |
00032308 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140606s2009 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|a 9780071258449
|c 90000
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b M400S
|
100 |
1 |
# |
|a Wegmann, Brenda
|
245 |
1 |
0 |
|a Mosaic 2
|b Reading
|c Brenda Wegmann, Miki Knezevic
|
250 |
# |
# |
|a Silver edition
|
260 |
# |
# |
|a TP Hồ Chí Minh
|b McGrawHill; Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a xvii, 288 p.
|b ill.
|c 26 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách tiếng Anh cho sinh viên
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng đọc
|
653 |
# |
# |
|a Đọc hiểu
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
700 |
1 |
# |
|a Knezevic, Miki
|
852 |
# |
# |
|j KD.0019917
|j KM.0020986
|j KM.0016963
|j KM.0016964
|j KM.0020985
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019917
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016963, KM.0016964, KM.0020985, KM.0020986
|
910 |
0 |
# |
|d 6/6/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|