|
|
|
|
LEADER |
01014pam a22002778a 4500 |
001 |
00032323 |
008 |
140729s2002 ||||||engsd |
005 |
20171026081025.0 |
020 |
# |
# |
|a 0619130164
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 005.4
|b C400U
|
100 |
1 |
# |
|a Hilscher, Kevin
|
245 |
1 |
0 |
|a CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam #70-218
|b implementing and administering a Microsoft Windows 2000 directory services infrastructure
|c Kevin Hilscher, John Hales
|
246 |
0 |
1 |
|a CoursePrep ExamGuide MCSE 70-218
|
260 |
# |
# |
|a Boston, MA
|b Course Technology Thomson Learning
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|c 24 Cm.
|a 269 p.
|
650 |
# |
4 |
|a Hướng dẫn học tập
|
650 |
# |
4 |
|a Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân
|
650 |
# |
4 |
|a Phần mềm Microsoft
|
650 |
# |
4 |
|a Kiểm tra
|
700 |
1 |
# |
|a Hales, John
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008258
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008258
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 29/07/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|