|
|
|
|
LEADER |
01043pam a22003498a 4500 |
001 |
00032332 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140811s2011 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 77000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658
|b QU105TR
|
100 |
1 |
# |
|a Bùi, Văn Danh
|
245 |
1 |
0 |
|a Quản trị học
|c Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Lao Động
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 306 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Quản trị học
|
653 |
# |
# |
|a Nhân sự
|
653 |
# |
# |
|a Tài chính
|
653 |
# |
# |
|a Tổ chức
|
653 |
# |
# |
|a Tình huống
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Quang Khôi
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Dung
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017038, KM.0017039, KM.0017040, KM.0017041
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017038
|j KM.0017040
|j KD.0015971
|j KM.0017039
|j KM.0017041
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015971
|
910 |
|
|
|d 11/8/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|