|
|
|
|
LEADER |
01060pam a22003258a 4500 |
001 |
00032333 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140811s2012 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 88000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 337.076
|b K312T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Dung
|
245 |
0 |
0 |
|a Kinh tế quốc tế
|c Nguyễn Văn Dung
|b Bài tập và đáp án
|
246 |
0 |
1 |
|a International economics: problems and solutions
|
260 |
# |
# |
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|b Phương Đông
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 350 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Đáp án
|
653 |
# |
# |
|a Thương mại
|
653 |
# |
# |
|a Lao động
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế quốc tế
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017017
|j KM.0017018
|j KD.0015973
|j KM.0017016
|j KM.0017019
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015973
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017016, KM.0017017, KM.0017018, KM.0017019
|
910 |
|
|
|d 11/8/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|