|
|
|
|
LEADER |
01017aam a22002898a 4500 |
001 |
00032337 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140811s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 44000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.7
|b QU105L
|
100 |
1 |
# |
|a Cohen, Shoshanah
|
245 |
1 |
0 |
|a Quản lý chiến lược chuỗi cung ứng
|c Shoshanah Cohen, Joseph Roussel; Nguyễn Công Bình (biên soạn)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thống kê
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 271 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chuỗi cung ứng
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Tổ chức
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Công Bình
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
# |
|a Roussel, Joseph
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017030, KM.0017031, KM.0017032, KM.0017033
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016005
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016005
|j KM.0017032
|j KM.0017033
|j KM.0017030
|j KM.0017031
|
910 |
|
|
|d 11/8/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|