|
|
|
|
LEADER |
01013pam a22003378a 4500 |
001 |
00032340 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140811s2010 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 72000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 343.597
|b L504K
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Việt Khoa
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật kinh tế
|c Nguyễn Việt Khoa, Từ Thanh Thảo
|
260 |
# |
# |
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|b Phương đông
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 326 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Luật
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
700 |
1 |
# |
|a Từ, Thanh Thảo
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015978
|j KM.0017002
|j KM.0017003
|j KM.0017001
|j KM.0017004
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015978
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017001, KM.0017002, KM.0017003, KM.0017004
|
910 |
|
|
|d 11/8/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|