|
|
|
|
LEADER |
01334aam a22003378a 4500 |
001 |
00032343 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140811s2013 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 106000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.007
|b K250T
|
100 |
1 |
# |
|a Đoàn, Ngọc Quế
|
245 |
1 |
0 |
|a Kế toán quản trị
|c Đoàn Ngọc Quế, Đào Tất Thắng, Lê Đình Trực
|
260 |
# |
# |
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|b Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 366 tr.
|b bảng
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán- Kiểm toán. Bộ môn Kế toán quản trị - Phân tích hoạt động kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Tài chính
|
653 |
# |
# |
|a Sản phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Kế toán quản trị
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Đình Trực
|
700 |
1 |
# |
|a Đào, Tất Thắng
|
852 |
# |
# |
|j KM.0016999
|j KM.0017000
|j KM.0019932
|j KD.0015998
|j KM.0019473
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015998
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016999, KM.0017000, KM.0019932, KM.0019473
|
910 |
|
|
|d 11/8/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|