|
|
|
|
LEADER |
01111pam a22003498a 4500 |
001 |
00032345 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140812s2014 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 343.597
|b L504X
|
110 |
1 |
# |
|a Cục Xuất bản, in và Phát hành
|b Bộ Thông tin và Truyền thông
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật Xuất bản 2012 và các văn bản quy phạm pháp luật có liên quan đến hoạt động xuất bản
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Văn học
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 359 tr.
|c 21 cm.
|
541 |
# |
# |
|a Tặng
|
653 |
# |
# |
|a Luật xuất bản
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Năm 2012
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016002
|j KM.0017064
|j KM.0017066
|j KM.0017065
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016002
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017064, KM.0017065, KM.0017066
|
910 |
|
|
|d 12/8/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|