|
|
|
|
LEADER |
00947aam a22003018a 4500 |
001 |
00032364 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140812s2010 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 67000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.5
|b QU105TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Dung
|
245 |
1 |
0 |
|a Quản trị sản xuất và vận hành
|c Nguyễn Văn Dung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Lao động
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 266 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hàng hóa
|
653 |
# |
# |
|a Chiến lược
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Vận hành
|
653 |
# |
# |
|a Sản xuất
|
653 |
# |
# |
|a Quản trị
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017046, KM.0017047, KM.0017048, KM.0017049
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017046
|j KD.0015982
|j KM.0017048
|j KM.0017047
|j KM.0017049
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015982
|b Kho đọc
|
910 |
|
|
|d 13/8/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|