|
|
|
|
LEADER |
00990pam a22003378a 4500 |
001 |
00032366 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140813s2013 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 90000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 332.67
|b Đ125T
|
100 |
1 |
# |
|q Lê, Quang Huy
|a Lê, Quang Huy
|
245 |
1 |
0 |
|a Đầu tư quốc tế
|c Lê Quang Huy
|
260 |
# |
# |
|a Thành phồ Hồ Chí Minh
|b Kinh tế
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 266 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hoạt động
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Đầu tư
|
653 |
# |
# |
|a Quốc tế
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý
|
653 |
# |
# |
|a Quy trình
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015985
|j KM.0017061
|j KM.0017062
|j KM.0017063
|j KM.0017060
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015985
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017060, KM.0017061, KM.0017062, KM.0017063
|
910 |
|
|
|d 13/8/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|