|
|
|
|
LEADER |
01004pam a22003018a 4500 |
001 |
00032403 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
140821s2013 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 10800
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515.071
|b GI103T
|
245 |
0 |
0 |
|a Giải tích 12
|b Nâng cao
|c Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ năm
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 231 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Giải tích
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 12
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Huy Đoan
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Phương Dung
|
700 |
1 |
# |
|a Đoàn Quỳnh
|e tổng ch.b.
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0029704
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0029704
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0029704
|b Kho giáo trình
|
910 |
|
|
|d 21/8/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|