Giáo trình pháp luật đại cương
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
Hà Nội
Đại học sư phạm
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02098pam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00032485 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 140918s2014 ||||||Viesd | ||
020 | # | # | |c 68000 |a 9786045414323 |
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 340.071 |b GI108TR |
100 | 1 | # | |a Mai, Hồng Quỳ |e Chủ biên |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình pháp luật đại cương |c Mai Hồng Quỳ (ch.b) |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Đại học sư phạm |c 2014 |
300 | # | # | |a 328 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Nhà nước |
653 | # | # | |a Việt Nam |
653 | # | # | |a Thế giới |
653 | # | # | |a Pháp luật đại cương |
653 | # | # | |a Pháp luật |
710 | |a Bộ Giáo dục và đào tạo | ||
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0047819, KGT.0047820, KGT.0047821, KGT.0047822, KGT.0047823, KGT.0047824, KGT.0047825, KGT.0047826, KGT.0047827, KGT.0047828, KGT.0047829, KGT.0047830, KGT.0047831, KGT.0047832, KGT.0047833, KGT.0047834, KGT.0047835, KGT.0047836, KGT.0047837, KGT.0047838, KGT.0047839, KGT.0047840, KGT.0047841, KGT.0047842, KGT.0047843, KGT.0047844, KGT.0047845, KGT.0047846, KGT.0047847, KGT.0047848, KGT.0047849, KGT.0047850, KGT.0047851, KGT.0047852, KGT.0047853, KGT.0047854, KGT.0047855, KGT.0047856, KGT.0047857 |
852 | # | # | |j KD.0016045 |j KGT.0047820 |j KGT.0047821 |j KGT.0047823 |j KGT.0047826 |j KGT.0047828 |j KGT.0047829 |j KGT.0047831 |j KGT.0047832 |j KGT.0047836 |j KGT.0047837 |j KGT.0047839 |j KGT.0047840 |j KGT.0047844 |j KGT.0047846 |j KGT.0047847 |j KGT.0047849 |j KGT.0047850 |j KGT.0047854 |j KGT.0047855 |j KGT.0047857 |j KGT.0047824 |j KGT.0047825 |j KGT.0047833 |j KGT.0047834 |j KGT.0047842 |j KGT.0047843 |j KGT.0047852 |j KGT.0047853 |j KGT.0047819 |j KGT.0047822 |j KGT.0047827 |j KGT.0047830 |j KGT.0047835 |j KGT.0047838 |j KGT.0047841 |j KGT.0047845 |j KGT.0047848 |j KGT.0047851 |j KGT.0047856 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0016045 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0047819 |
910 | |d 18/9/2014 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |