|
|
|
|
LEADER |
01060pam a22003738a 4500 |
001 |
00032622 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141027s2013 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 78000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922
|b T550NG
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Khang
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ ngoại lai trong tiếng Việt
|c Nguyễn Văn Khang
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 532 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Đặc điểm
|
653 |
# |
# |
|a Từ vựng
|
653 |
# |
# |
|a Từ ngoại lai
|
653 |
# |
# |
|a Từ Hán Việt
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017231
|j KD.0016361
|j KM.0020471
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016361
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017231, KM.0020471
|
910 |
# |
# |
|d 27/10/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|