Giáo trình chiến lược và chính sách phát triển giáo dục
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03790pam a22003618a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00032652 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 141030s2014 ||||||Viesd | ||
020 | # | # | |a 9786040063731 |c 50000 |
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 370.7 |b GI108TR |
100 | 1 | # | |a Bùi, Việt Phú |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình chiến lược và chính sách phát triển giáo dục |c Bùi Việt Phú (ch.b); Nguyễn Văn Đệ, Đặng Bá Lâm |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Giáo dục |c 2014 |
300 | # | # | |a 208 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Đồng Tháp |
653 | # | # | |a Giáo dục |
653 | # | # | |a Chiến lược |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Xây dựng |
653 | # | # | |a Quản lý |
653 | # | # | |a Phát triển |
653 | # | # | |a Nghiên cứu |
700 | 1 | # | |a Nguyễn, Văn Đệ |
700 | 1 | # | |a Đặng, Bá Lãm |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0047891, KGT.0047892, KGT.0047893, KGT.0047894, KGT.0047895, KGT.0047896, KGT.0047897, KGT.0047898, KGT.0047899, KGT.0047900, KGT.0047901, KGT.0047902, KGT.0047903, KGT.0047904, KGT.0047905, KGT.0047906, KGT.0047907, KGT.0047908, KGT.0047909, KGT.0047910, KGT.0047911, KGT.0047912, KGT.0047913, KGT.0047914, KGT.0047915, KGT.0047916, KGT.0047917, KGT.0047918, KGT.0047919, KGT.0047920, KGT.0047921, KGT.0047922, KGT.0047923, KGT.0047924, KGT.0047925, KGT.0047926, KGT.0047927, KGT.0047928, KGT.0047929, KGT.0047930, KGT.0047931, KGT.0047932, KGT.0047933, KGT.0047934, KGT.0047935, KGT.0047936, KGT.0047937, KGT.0047938, KGT.0047939, KGT.0047940, KGT.0047941, KGT.0047942, KGT.0047943, KGT.0047944, KGT.0047945, KGT.0047946, KGT.0047947, KGT.0047948, KGT.0047949, KGT.0047950, KGT.0047951, KGT.0047952, KGT.0047953, KGT.0047954, KGT.0047955, KGT.0047956, KGT.0047957, KGT.0047958, KGT.0047959, KGT.0047960, KGT.0047961, KGT.0047962, KGT.0047963, KGT.0047964, KGT.0047965, KGT.0047966, KGT.0047967, KGT.0047968, KGT.0047969, KGT.0047970, KGT.0047971, KGT.0047972, KGT.0047973, KGT.0047974, KGT.0047975, KGT.0047976, KGT.0047977, KGT.0047978, KGT.0047979, KGT.0047980, KGT.0047981, KGT.0047982, KGT.0047983, KGT.0047984, KGT.0047985, KGT.0047986, KGT.0047987, KGT.0047988, KGT.0047989 |
852 | # | # | |j KGT.0047891 |j KGT.0047893 |j KGT.0047895 |j KGT.0047898 |j KGT.0047988 |j KGT.0047900 |j KGT.0047901 |j KGT.0047904 |j KGT.0047906 |j KGT.0047907 |j KGT.0047909 |j KGT.0047910 |j KGT.0047914 |j KGT.0047915 |j KGT.0047917 |j KGT.0047919 |j KGT.0047920 |j KGT.0047924 |j KGT.0047925 |j KGT.0047927 |j KGT.0047928 |j KGT.0047932 |j KGT.0047933 |j KGT.0047935 |j KGT.0047936 |j KGT.0047938 |j KGT.0047939 |j KGT.0047943 |j KGT.0047944 |j KGT.0047946 |j KGT.0047948 |j KGT.0047951 |j KGT.0047953 |j KGT.0047954 |j KGT.0047956 |j KGT.0047957 |j KGT.0047961 |j KGT.0047962 |j KGT.0047964 |j KGT.0047965 |j KGT.0047967 |j KGT.0047971 |j KGT.0047972 |j KGT.0047974 |j KGT.0047975 |j KGT.0047979 |j KGT.0047980 |j KGT.0047982 |j KGT.0047983 |j KGT.0047985 |j KGT.0047986 |j KD.0016357 |j KGT.0047896 |j KGT.0047897 |j KGT.0047902 |j KGT.0047903 |j KGT.0047912 |j KGT.0047913 |j KGT.0047921 |j KGT.0047922 |j KGT.0047930 |j KGT.0047931 |j KGT.0047940 |j KGT.0047941 |j KGT.0047949 |j KGT.0047950 |j KGT.0047959 |j KGT.0047960 |j KGT.0047968 |j KGT.0047969 |j KGT.0047977 |j KGT.0047978 |j KGT.0047892 |j KGT.0047894 |j KGT.0047899 |j KGT.0047905 |j KGT.0047908 |j KGT.0047911 |j KGT.0047916 |j KGT.0047918 |j KGT.0047923 |j KGT.0047926 |j KGT.0047929 |j KGT.0047934 |j KGT.0047937 |j KGT.0047942 |j KGT.0047945 |j KGT.0047947 |j KGT.0047952 |j KGT.0047955 |j KGT.0047958 |j KGT.0047963 |j KGT.0047966 |j KGT.0047970 |j KGT.0047973 |j KGT.0047976 |j KGT.0047981 |j KGT.0047984 |j KGT.0047987 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0016357 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0047891 |
910 | 0 | # | |d 30/10/2014 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |