|
|
|
|
LEADER |
01124aam a22003618a 4500 |
001 |
00032654 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141030s2014 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 68000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 153.6
|b S552M
|
100 |
1 |
# |
|a Gabor, Don
|
245 |
1 |
0 |
|a Sức mạnh của ngôn từ
|c Do Gabor; Kim Vân, Minh Tươi, Vương Long (dịch)
|
246 |
0 |
1 |
|a Words that win
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 311 tr.
|c 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bí quyết
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Tâm lý học
|
653 |
# |
# |
|a Thành công
|
653 |
# |
# |
|a Sức mạnh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn từ
|
700 |
1 |
# |
|a Kim, Vân
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Minh, Tươi
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|e Dịch
|a Vương, Long
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017276
|j KD.0016262
|j KM.0017275
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016262
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017275, KM.0017276
|
910 |
|
|
|d 30/10/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|