|
|
|
|
LEADER |
01292pam a22003498a 4500 |
001 |
00032657 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141030s2014 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 45000
|a 9786045406182
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 370.7
|b GI108TR
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình giáo dục học
|b Dành cho sinh viên ĐHSP
|c Trần Thị Tuyết Oanh (ch.b) ...[và những người khác]
|n T.1
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 13
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Sư phạm
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 295 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi, Minh Hiền
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi, Văn Quân
|
700 |
1 |
# |
|a Từ, Đức Văn
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Thị Tuyết Oanh
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Viết Vượng
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Khắc Chương
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, ngọc Bảo
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Hồng Vinh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0047990
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0047990, KGT.0048002, KGT.0048003, KGT.0048004, KGT.0048005
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0047990
|j KGT.0048002
|j KGT.0048004
|j KGT.0048003
|j KGT.0048005
|
910 |
# |
# |
|d 30/10/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|