|
|
|
|
LEADER |
00887pam a22003018a 4500 |
001 |
00032688 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
141103s2013 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 45000
|a 9786045913499
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b H305PH
|a 342.597 02
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Hiến pháp Việt Nam
|b 1946,1959,1980,1992,2001,2013
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Lao động
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 255 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hiến Pháp
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017319
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017319
|j KD.0016340
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016340
|
910 |
|
|
|d 3/11/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|