|
|
|
|
LEADER |
00882pam a22003138a 4500 |
001 |
00032713 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141105s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 60000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b T550Đ
|a 495.922 3
|
100 |
1 |
# |
|a Huỳnh, Diệu Vinh
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển Việt Hán
|c Huỳnh Diệu Vinh
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Hồng Đức
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 1097 tr.
|c 16 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hoa
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hán
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017344, KM.0017345
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016182
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017345
|j KD.0016182
|j KM.0017344
|
910 |
0 |
# |
|d 5/11/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|