|
|
|
|
LEADER |
01158pam a22003018a 4500 |
001 |
00032716 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141105s2013 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 6000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 572.8
|b G203L
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Huệ
|
245 |
0 |
0 |
|a Genetics laboratory manual
|c Nguyễn Thị Huệ, Bùi Thị Hồng Hạnh
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 54 tr.
|b bảng, hình vẽ
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Gen
|
653 |
# |
# |
|a Di truyền
|
653 |
# |
# |
|a Phân tích
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Ruồi giấm
|
653 |
# |
# |
|a Phân tử
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi, Thị Hồng Hạnh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017571, KM.0017572, KM.0017573, KM.0017574, KM.0017575, KM.0017576, KM.0017577, KM.0017578, KM.0017579
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016188
|j KM.0017571
|j KM.0017572
|j KM.0017574
|j KM.0017575
|j KM.0017577
|j KM.0017578
|j KM.0017573
|j KM.0017576
|j KM.0017579
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016188
|
910 |
|
|
|d 5/11/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|