|
|
|
|
LEADER |
01231pam a22003498a 4500 |
001 |
00032719 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141105s2013 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 30000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Tô, Minh Thanh
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình hình thái học tiếng Anh
|c Tô Minh Thanh
|
246 |
2 |
1 |
|a English morphology
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 140 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Hình thái học
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048031, KGT.0048032, KGT.0048033, KGT.0048034
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0048033
|j KGT.0048034
|j KD.0016191
|j KGT.0048031
|j KGT.0048032
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016191
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048031
|
910 |
# |
# |
|d 5/11/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|