|
|
|
|
LEADER |
01262pam a22003738a 4500 |
001 |
00032720 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141105s2011 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 203000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922
|b T550Đ
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển Tiếng Việt
|c Hoàng Phê, Vũ Xuân Lương, Hoàng Thị Tuyền Linh,..[và những người khác]
|b 41.300 mục từ
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 5
|b Có sửa chữa
|
260 |
# |
# |
|a Đà Nẵng
|b Đà Nẵng; Trung tâm từ điển học
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 1562 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Vietlax. Trung tâm từ điển học
|
653 |
# |
# |
|a Thông dụng
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Phê
|
700 |
1 |
# |
|e Hoàng, Thị Tuyền Linh
|
700 |
1 |
# |
|e Phạm, Thị Thủy
|
700 |
1 |
# |
|e Vũ, Xuân Lương
|
700 |
1 |
# |
|e Đào, Thị Minh Thu
|
700 |
1 |
# |
|e Đặng, Thanh Hòa
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016193
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016193
|
910 |
|
|
|d 5/11/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|