|
|
|
|
LEADER |
01034pam a22003138a 4500 |
001 |
00032737 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141107s2002 ||||||Chisd |
020 |
|
|
|c 126000
|
041 |
0 |
# |
|a Chi-Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.170 3
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Phan, Văn Các
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển Hán Việt
|c Phan Văn Các (ch.b)
|b Kèm minh họa
|
246 |
0 |
1 |
|a Chinese- Vietnamese Dictionary
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Tp. Hồ Chí Minh
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 1945 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện ngôn ngữ học
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hán
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Trung Quốc
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016227
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016227
|
910 |
0 |
# |
|d 7/11/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|