|
|
|
|
LEADER |
00966aam a22003138a 4500 |
001 |
00032738 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141107s2004 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 79000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng-Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 423
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Trung Thuần
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển đồng nghĩa và trái nghĩa Anh - Việt
|c Nguyễn Trung Thuần
|
246 |
0 |
1 |
|a English - Vietnamese Dictionary of Synonyms and Antonyms
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Từ điển bách khoa
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 907 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đồng nghĩa
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Trái nghĩa
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016228
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016228
|
910 |
|
|
|d 7/11/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|