|
|
|
|
LEADER |
01465pam a22004098a 4500 |
001 |
00032819 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141128s2013 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 535000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 304.607 1
|b GI108TR
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình dân số và phát triển
|c Nguyễn Thị Kim Thoa (ch.b.), Hoàng Phúc Lâm, Lê Mỹ Dung, Lê Hồng Hạnh (b.s)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|c 2013
|b Dân trí
|
300 |
# |
# |
|a 256 tr.
|c 24 cm.
|b hình vẽ, bảng
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Trường đại học Công đoàn
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục cuối mỗi chương
|
653 |
# |
# |
|a Dân số
|
653 |
# |
# |
|a Chính sách
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Phúc Lâm
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Hồng Hạnh
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Mỹ Dung
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Kim Thoa
|e Chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0047882, KGT.0047883, KGT.0047884, KGT.0047885
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0047883
|j KGT.0047884
|j KGT.0047885
|j KD.0016317
|j KGT.0047882
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016317
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0047882
|
910 |
|
|
|d 28/11/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|