|
|
|
|
LEADER |
01204pam a22003378a 4500 |
001 |
00032840 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
141204s2013 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 65000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 330.95
|b Đ301L
|
100 |
1 |
# |
|e Chủ biên
|a Bùi, Thị Hải Yến
|
245 |
0 |
0 |
|a Địa lý kinh tế - xã hội Châu Á
|c Bùi Thị Hải Yến (ch.b); Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|b Có chỉnh lý và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 330 tr.
|b bảng
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Châu Á
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Địa lý
|
653 |
# |
# |
|a Xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Tình hình
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Yến Ngọc
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Thị Ngọc Diệp
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017518
|j KM.0017520
|j KM.0017521
|j KD.0016373
|j KM.0017519
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016373
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017518, KM.0017519, KM.0017520, KM.0017521
|
910 |
|
|
|d 4/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|